📚 thể loại: CÁCH NÓI NGÀY THÁNG
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 59 ALL : 59
•
날
:
밤 열두 시에서 다음 밤 열두 시까지의 이십사 시간 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY: Khoảng thời gian hai mươi bốn giờ từ mười hai giờ đêm đến mười hai giờ đêm hôm sau.
•
달
:
밤이 되면 하늘에 뜨는 동그랗고 밝은 빛이 나는 천체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRĂNG, MẶT TRĂNG, VẦNG TRĂNG: Thiên thể xuất hiện trên bầu trời về đêm, phát ra ánh sáng và hình tròn.
•
날짜
:
날의 수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỐ NGÀY: Số ngày.
•
달
:
일 년을 열둘로 나눈 것 가운데 하나의 기간을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm một khoảng thời gian trong 12 khoảng thời gian mà một năm được chia thành.
•
새해
:
새로 시작되는 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM MỚI: Một năm được bắt đầu mới.
•
그날
:
앞에서 말한 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY ĐÓ, NGÀY ẤY: Ngày đã được nói đến trước đó.
•
칠월
(七月)
:
일 년 열두 달 가운데 일곱째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BẢY: Tháng thứ bảy trong một năm mười hai tháng.
•
내년
(來年)
:
올해의 바로 다음 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM TỚI, NĂM SAU: Năm tiếp theo của năm nay.
•
매주
(每週)
:
각각의 주.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỖI TUẦN: Mỗi tuần.
•
내일
(來日)
:
오늘의 다음 날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay.
•
오늘
:
지금 지나가고 있는 이날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY HÔM NAY, HÔM NAY: Ngày đang trải qua bây giờ.
•
연말
(年末)
:
한 해의 끝 무렵.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI NĂM: Thời điểm kết thúc một năm.
•
나흘
:
네 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN NGÀY: Bốn ngày.
•
매일
(每日)
:
하루하루마다 빠짐없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NGÀY: Từng ngày từng ngày một mà không bỏ sót.
•
내일
(來日)
:
오늘의 다음 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MAI: Ngày sau hôm nay.
•
매주
(每週)
:
각각의 주마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI TUẦN: Mỗi tuần.
•
십이월
(十二月)
:
일 년 열두 달 가운데 마지막 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI HAI: Tháng cuối cùng trong mười hai tháng của một năm.
•
요즘
:
아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại.
•
유월
(六▽月)
:
일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng.
•
사월
(四月)
:
일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm.
•
년
(年)
:
한 해를 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NĂM: Đơn vị đếm một năm.
•
매달
(每 달)
:
각각의 달마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: mỗi tháng một.
•
월
(月)
:
달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng.
•
열흘
:
열 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MƯỜI NGÀY, 10 NGÀY: Mười ngày.
•
일
(日)
:
날이나 날짜를 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGÀY: Đơn vị đếm ngày hay số ngày.
•
매달
(每 달)
:
한 달 한 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng.
•
구월
(九月)
:
일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm.
•
시월
(十▽月)
:
일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng.
•
이틀
:
두 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HAI HÔM, HAI BỮA: Hai ngày.
•
며칠
:
그달의 몇째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MẤY: Ngày thứ mấy của tháng đó.
•
일주일
(一週日)
:
월요일부터 일요일까지 칠 일. 또는 한 주일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT TUẦN: Bảy ngày tính từ thứ Hai đến Chủ nhật. Hay là một tuần.
•
개월
(個月)
:
달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng.
•
모레
:
내일의 다음 날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY MỐT, NGÀY KIA: Vào ngày sau của ngày mai.
•
사흘
:
세 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Ba ngày.
•
월
(月)
:
한 달 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG: Trong một tháng.
•
오늘
:
지금 지나가고 있는 이날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM NAY, VÀO NGÀY HÔM NAY: Vào ngày bây giờ đang diễn ra.
•
다음날
:
정해지지 않은 미래의 어느 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SAU: Một ngày nào đó không định trước ở tương lai.
•
매년
(每年)
:
해마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NĂM: Mỗi năm.
•
올해
:
지금 지나가고 있는 이 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NAY: Năm mà bây giờ đang trải qua.
•
매년
(每年)
:
한 해 한 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG NĂM: Từng năm từng năm.
•
이월
(二月)
:
일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm.
•
삼월
(三月)
:
일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng.
•
매일
(每日)
:
하루하루의 모든 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỖI NGÀY: Mọi ngày của từng ngày từng ngày một.
•
팔월
(八月)
:
일 년 열두 달 가운데 여덟째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TÁM: Tháng thứ tám trong mười hai tháng của một năm.
•
날
:
하루 동안을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NGÀY: Đơn vị đếm một ngày.
•
모레
:
내일의 다음 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY MỐT: Ngày sau của ngày mai.
•
지난주
(지난 週)
:
이번 주의 바로 전의 주.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUẦN TRƯỚC, TUẦN RỒI: Tuần ngay trước của tuần này.
•
지난해
:
이번 해의 바로 전의 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM RỒI, NĂM NGOÁI, NĂM TRƯỚC: Năm ngay trước năm nay.
•
오월
(五月)
:
일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng.
•
이날
:
바로 앞에서 이야기한 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY NÀY: Ngày vừa nói trước đó.
•
일
(一/壹)
:
수를 셀 때 제일 처음 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MỘT, NHẤT: Số đầu tiên khi đếm số.
•
일
(一/壹)
:
하나의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MỘT: Thuộc một
•
일월
(一月)
:
일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm.
•
작년
(昨年)
:
지금 지나가고 있는 해의 바로 전 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NĂM TRƯỚC: Năm ngay trước năm mà bây giờ đang trôi qua.
•
지난달
:
이번 달의 바로 전의 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG RỒI, THÁNG TRƯỚC: Tháng ngay trước tháng này.
•
십일월
(十一月)
:
일 년 열두 달 가운데 열한째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI MỘT: Tháng thứ mười một trong mười hai tháng của năm.
•
일
(日)
:
하루 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY: Trong vòng một ngày.
•
그저께
:
어제의 전날. 즉 오늘로부터 이틀 전.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM KIA: Ngày trước của ngày hôm qua. Tức là cách hôm nay hai ngày.
•
그저께
:
어제의 전날에. 즉 오늘로부터 이틀 전에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NGÀY HÔM KIA: Ngày trước ngày hôm qua, tức là hai ngày trước kể từ ngày hôm nay.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149)